🔍 Search: SỰ CHUYỂN DỊCH
🌟 SỰ CHUYỂN DỊCH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
전이
(轉移)
Danh từ
-
1
자리나 위치 등을 다른 곳으로 옮김.
1 SỰ CHUYỂN DỊCH, SỰ DI CHUYỂN: Việc chuyển vị trí hay chỗ... sang nơi khác. -
2
사물이 시간이 지나면서 변하고 바뀜.
2 SỰ CHUYỂN BIẾN, SỰ BIẾN ĐỔI: Việc sự vật biến hóa và thay đổi theo thời gian.
-
1
자리나 위치 등을 다른 곳으로 옮김.